Máy lạnh âm trần KENDO KDC/KDO-C050
Máy lạnh âm trần KENDO 5.5HP (50,000Btu/h) KDC/KDO-C050
Máy lạnh âm trần KENDO KDC/KDO-C050
Tự khởi động lại - Auto Restart
Dàn tản nhiệt xanh - Blue fins
Chỉ làm lạnh
Điện áp : 380V/3Ph/50Hz
Nguồn gốc : Malaysia
Bảo hành : 24 tháng
Mô tả |
Dàn lạnh |
Dàn nóng |
||
Thông số hoạt động |
Model |
KDC-C050 |
KDO-C050 |
|
Chức năng |
Chỉ làm lạnh |
|||
Công suất lạnh |
50,000Btu/h ~5.5HP |
|||
Điện nguồn |
380V/3Ph/50Hz |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
5,000W |
|||
Dòng điện hoạt động |
8.4A |
|||
Hệ số làm lạnh - E.E.R |
2.82W/W |
|||
Lưu lượng gió (max.) |
1,700m3 /h |
- |
||
Độ ồn |
45dB(A) |
58dB(A) |
||
Tác nhận lạnh |
R22 |
|||
Thông số kỹ thuật chi tiết |
Máy nén |
Kiểu máy nén |
- |
Rotary - 1 |
Nhãn hiệu |
- |
|
||
Công suất điện |
- |
- |
||
Motor quạt |
Kiểu motor |
Axial - 1 |
Axial - 1 |
|
Tốc độ |
Auto/Hi/Me/Lo |
1 tốc độ |
||
Công suất điện |
- |
- |
||
Ống đồng |
Kiểu nối |
Flare ống |
||
Đ.kính (Lỏng/Hơi) |
D9.52/19.05mm |
|||
Chiều dài tối đa |
25m |
|||
Chiều cao tối đa |
12m |
|||
Vị trí cấp điện nguồn |
Dàn lạnh |
- |
||
Thiết bị và vị trí tiết lưu |
- |
Cáp tiết lưu |
||
Kích thước máy (WxHxD) |
840x840x230mm |
1000x350x990mm |
||
Khối lượng tịnh |
31.5kg |
95kg |
||
Điều kiện nhiệt độ ngoài trời |
42 o C max. |
|||
Các tính năng |
Vận hành |
Tự động - Lạnh - Khử ẩm - Quạt |
||
Xử lý không khí |
Lọc bụi |
|||
Khử ẩm nhẹ |
||||
Điều khiển |
Điều khiển từ xa LCD |
|||
Tự động khởi động sau khi mất điện (Tùy chọn) |
||||
Hẹn giờ Bật/Tắt 24 giờ |
||||
Báo mã lỗi bằng đèn LED trên dàn lạnh |
||||
Phân phối gió |
Chỉnh hướng gió lên xuống bằng tay |
|||
Chỉnh hướng gió ngang tự động |
||||
Điều kiện khắc nghiệt |
Khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí chứa muối, nước mưa và các tác nhân ăn mòn khác nhờ lớp vật liệu hydropholic mạ trên bề mặt các lá nhôm tản nhiệt |