DuPont™ Freon® 23 là loại gas lạnh thuộc nhóm HCFC, được sử dụng làm môi chất trong các thiết bị điều hòa dân dụng hoặc cho các ứng dụng của ngành công nghiệp lạnh ở nhiệt độ trung bình và thấp, bao gồm: thực phẩm đông lạnh, các tủ trưng bày sản phẩm ở các siêu thị, hệ thống làm lạnh phục vụ cho việc xử lý, bảo quản và vận chuyển thực phẩm đông lạnh.
Trọng lượng : Bình 9.08kg.
PHYSICAL AND CHEMICAL PROPERTIES
Appearance (Physical state, form, colour, etc.)
Physical state : gaseous
Form : Liquefied gas
Colour : colourless
Odour : slight ether-like
Odour Threshold : No information available.
pH : neutral
Melting point/freezing point
Melting point/range : -155.2 °C
Initial boiling point and boiling range
Boiling point/boiling range : -82.2 °C (1,013 hPa)
Flash point : does not flash
Evaporation rate : No information available.
Flammability (solid, gas) : The product is not flammable.
Upper/lower flammability or explosive limits
Upper explosion limit : No information available.
Lower explosion limit : No information available.
Vapour pressure : 46,986 hPa (25 °C), 41,600 hPa (20 °C)
Vapour density : 2.4 at 25°C (77°F) and 1013 hPa (Air=1.0)
Density : 0.380 g/cm3 (25 °C) (as liquid)
1.029 g/cm3 (0 °C)(as liquid)
0.0047 g/cm3 (-82 °C) (1,013 hPa)
0.0037 g/cm3 (25 °C) (1,013 hPa)
Solubility(ies)
Water solubility : 1.08 g/l (20 °C)
Partition coefficient: noctanol/water: log Pow: 0.64